Biến tần HBD -Biến tần tốt,giao hàng nhanh
Biến tần tải nặng 5.5kW
Bảo hàng 18 tháng
Mô tả
Biến tần nhiều dãi công suất từ nhỏ đến lớn
-Loại biến tần công suất nhỏ 1 pha :
inverter 1 pha ra 3 pha công suất từ 0.4kW đến 2.2kW tải nặng
– nguồn vào 1 pha 220V
– nguồn ra 3 pha 220V
–Loại biến tần 3 pha 380V
-Điện áp đầu vào 380V- 3pha
-Đầu ra : 380V- 3 Pha
có dãi công suất từ 0.4kW đến 400kW
Thông tin chi tiết bên dưới:
STT | Tính năng kỹ thuật | ||
Các hàm điều khiển cở bản | Công nghệ điều khiển | Tính năng điều khiển Vector,tự điều chỉnh dùng cho động cơ đồng bộ và cả động cơ không đồng bộ | |
Công nghệ điều khiển | Tối ưu hóa hiệu suất cho động cơ đồng bộ và khôn đồng bộ | ||
Tần số ngõ ra | Vector control:0~300Hz V/F control:0~3200Hz | ||
Tần số song mang | 0.5kHz~16kHz; Sống mang sẻ được điều chỉnh tự động để phù hợp với đặc tính tải | ||
Độ phân giải tần số | Cài đặt sẵn bằng màn hình hoặc bàn phím: 0.01Hz
Ngõ vào tín hiệu tương tự:Tần số lớn nhất ×0.025% |
||
Thuật toán điều khiển | Open loop vector control (SVC)
Closed loop vector control (FVC) V/F control |
||
Mo-men khởi động | G type:0.5Hz/150%(SVC);0Hz/180%(FVC) P type:0.5Hz/100% | ||
Dãi tốc độ | 1:100(SVC) | 1:1000(FVC) | |
Độ chính xác tốc độ | ±0.5%(SVC) | ±0.02%(FVC) | |
Độ chính xác về mo-men | ±5%(FVC) | ||
Khả năng chịu quá tải | G type:150% theo dòng điện trong 60 giây; 180% quá dòng điện trong 3 giây;
P type:120% quá dòng điện trong 60 giây; 150% quá dòng điện 3 giây |
||
Tính năng tăng mo-men | Tính năng tự động tăng mo-ment; Tăng mo-ment bằng cài đặt 0.1%~30.0% |
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 2 kg |
---|
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.